khệ nệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khệ nệ+
- Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khệ nệ"
Lượt xem: 569
Từ vừa tra